Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 08/03
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/03/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.95O 3
0.93U 3
0.871
4.80X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 2
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
16'0-1
Jean Victor Goncalves (Assist:Honore Gomis)
-
35'Kharebashvili G. (Assist:Mate Vatsadze)1-1
-
62'1-2
Mamuka Kobakhidze (Assist:Wanderson Henrique do Nascimento Silva)
-
80'1-3Giorgi Ubilava(OW)
-
88'1-3Bojan Mladjovic
-
90'Mate Tsintsadze1-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiDinamo Batumi
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
3Cứu thua3
-
-
106Pha tấn công118
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation