Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 01/10
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Nhận định, Soi kèo Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 1/10
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202423:00
-
Gagra Tbilisi 30Dinamo Tbilisi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.811
3.75X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 27
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
19'Augusto Jose Santos Porfirio0-0
-
33'0-0Solomon Kverkvelia
-
65'0-0Saba Khvadagiani
-
68'Nodar Kavtaradze0-0
-
90'Zurab Tchavtchanidze0-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
4Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công120
-
-
21Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation