Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 22h59 ngày 01/05
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202422:59
-
Gagra Tbilisi 22FC Kolkheti Poti 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 12
-
Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
16'Zurab Tchavtchanidze0-0
-
40'Giorgi Lomtadze1-0
-
48'1-0Beka Kharshiladze
-
66'Giorgi Kimadze1-0
-
67'1-0Haim Megrelishvili
-
90'1-0Demet Gvasalia
-
90'Amoako D. (Assist:Levan Gegetchkori)2-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua2
-
-
97Pha tấn công112
-
-
48Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation