Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h59 ngày 28/05
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Nhận định Gagra Tbilisi vs Iberia 1999 Tbilisi, 23h00 ngày 28/5
Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202422:59
-
Gagra Tbilisi 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.91O 2.5
0.75U 2.5
1.011
5.50X
3.902
1.44Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.87O 1
0.86U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 17
-
Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
5'Giorgi Kharebashvili (Assist:Levan Gegetchkori)1-0
-
9'Otar Aptsiauri1-0
-
11'Zurab Tchavtchanidze1-0
-
14'Tornike Jangidze (Assist:Levan Gegetchkori)2-0
-
21'Mate Vatsadze (Assist:Giorgi Lomtadze)3-0
-
42'3-0Irakli Komakhidze
-
45'Giorgi Kharebashvili (Assist:Giorgi Lomtadze)4-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
7Cứu thua2
-
-
111Pha tấn công132
-
-
49Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation