Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia, 17h00 ngày 28/11
Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia
Nhận định Gagra Tbilisi vs Samtredia, vòng 35 VĐQG Georgia 17h00 ngày 28/11/2023
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202317:00
-
Gagra Tbilisi 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 2.75
0.92U 2.75
0.841
2.38X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
0.96O 1
0.74U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Samtredia
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính
-
15'0-1Aleksandar Mishov
-
18'0-2Tornike Akhvlediani (Assist:Aleksandar Mishov)
-
21'Saba Mamatsashvili (Assist:Levan Jordania)1-2
-
33'Justin Shonga (Assist:Vasil Khositashvili)2-2
-
41'2-3Abdulakh Khaybulaev (Assist:Zviad Natchkebia)
-
45'Shalva Burjanadze2-3
-
57'Zurab Museliani2-3
-
62'Shalva Burjanadze (Assist:Justin Shonga)3-3
-
66'Giorgi Lomtadze3-3
-
69'Zurab Museliani4-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiSamtredia
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua4
-
-
128Pha tấn công105
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation