Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 00h00 ngày 23/09
Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202400:00
-
Gagra Tbilisi 10Torpedo Kutaisi 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.98O 2.25
0.93U 2.25
0.891
4.33X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 25
-
Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
19'0-0Eliton Pardinho Toreta Junior
-
38'Tornike Jangidze0-0
-
40'0-0Bjorn Johnsen
-
45'0-1Nika Sandokhadze (Assist:Felipe Pires)
-
47'0-2Eliton Pardinho Toreta Junior
-
55'0-3Bjorn Johnsen (Assist:Tsotne Patsatsia)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
5Cứu thua3
-
-
129Pha tấn công129
-
-
76Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation