Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi, 18h30 ngày 05/10
Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:30
-
Samgurali Tskh 11Dinamo Tbilisi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 28
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
29'0-1Dominik Reiter (Assist:Nika Ninua)
-
40'Demur Chikhladze1-1
-
44'1-1Nika Ninua
-
45'1-1Solomon Kverkvelia
-
64'Omar Patarkatsishvili1-1
-
76'Irakli Janjgava Goal Disallowed1-1
-
86'1-2Vasilios Gordeziani (Assist:Oscar Alexander Santis Cayax)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
7Cứu thua1
-
-
131Pha tấn công119
-
-
48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation