Kết quả Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi, 18h30 ngày 30/09
Kết quả Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202418:30
-
Samgurali Tskh 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.88O 2.75
0.86U 2.75
0.961
3.10X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 27
-
Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
9'0-1Gizo Mamageishvili (Assist:Tsotne Kapanadze)
-
17'0-2Sheikne Sila
-
24'Luka Khorkheli (Assist:Tedo Kikabidze)1-2
-
53'Luka Khorkheli (Assist:Gean Rodrigues)2-2
-
56'2-2Giorgi Kokhreidze
-
57'2-2Iva Gelashvili
-
59'Ilia Akhvlediani (Assist:Luka Khorkheli)3-2
-
79'3-3Irakli Sikharulidze (Assist:Gizo Mamageishvili)
-
85'Demur Chikhladze3-3
-
90'3-4Irakli Sikharulidze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
-
2Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
6Cứu thua3
-
-
96Pha tấn công109
-
-
49Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation