Kết quả Samgurali Tskh vs FC Telavi, 19h00 ngày 22/09
Kết quả Samgurali Tskh vs FC Telavi
Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
Samgurali Tskh 2 12FC Telavi 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.25
1.07U 2.25
0.751
1.68X
3.242
4.55Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs FC Telavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 25
-
Samgurali Tskh vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
25'0-1Dejan Georgijevic (Assist:Mensalao Andre)
-
40'Luiz Fernando Nascimento da Silva0-1
-
52'Mate Abuladze (Assist:Luka Khorkheli)1-1
-
55'Luka Khorkheli1-1
-
57'1-2Mensalao Andre (Assist:Temur Gognadze)
-
59'1-2Tornike Morchiladze
-
85'1-2Beka Kurdadze
-
90'Demur Chikhladze (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida)2-2
-
90'2-2Aurisio Saliu Fernandes Embalo Junior
-
90'Jeferson Geraldo de Almeida2-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhFC Telavi
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
1Cứu thua7
-
-
121Pha tấn công73
-
-
94Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation