Kết quả Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi, 17h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 32

  • Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính

  • 3'
    Irakli Janjgava
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Giorgi Kharebashvili (Assist:Gia Nadareishvili)
  • 18'
    0-2
    goal Giorgi Lomtadze (Assist:Otar Aptsiauri)
  • 34'
    Levan Kutalia (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida) goal 
    1-2
  • 51'
    1-2
    Otar Aptsiauri
  • 60'
    Levan Kutalia (Assist:Gean Rodrigues) goal 
    2-2
  • 67'
    Levan Kutalia goal 
    3-2
  • 72'
    3-2
    Gia Nadareishvili
  • 76'
    3-2
    Augusto Jose Santos Porfirio
  • 78'
    Levan Kutalia (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Nodar Kavtaradze
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Samgurali Tskh
    Gagra Tbilisi
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 35 23 5 7 73 45 28 74 T T T T H T
2 Dila Gori 35 19 11 5 57 28 29 68 B H B T T T
3 Torpedo Kutaisi 35 20 7 8 57 40 17 67 T H T B T B
4 Dinamo Batumi 35 14 10 11 41 41 0 52 H T B B T B
5 Samgurali Tskh 35 11 10 14 50 48 2 43 H H T T H T
6 Dinamo Tbilisi 35 9 12 14 33 43 -10 39 B B H B B B
7 FC Kolkheti Poti 35 8 14 13 46 57 -11 38 B H B T H T
8 Gagra Tbilisi 35 10 5 20 35 53 -18 35 T T B T B B
9 FC Telavi 35 8 10 17 32 42 -10 34 T B T B H T
10 Samtredia 35 5 12 18 33 60 -27 27 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation