Kết quả Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi, 17h30 ngày 10/11
Kết quả Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202417:30
-
Samgurali Tskh 14Gagra Tbilisi 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.941
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 32
-
Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
3'Irakli Janjgava0-0
-
14'0-1Giorgi Kharebashvili (Assist:Gia Nadareishvili)
-
18'0-2Giorgi Lomtadze (Assist:Otar Aptsiauri)
-
34'Levan Kutalia (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida)1-2
-
51'1-2Otar Aptsiauri
-
60'Levan Kutalia (Assist:Gean Rodrigues)2-2
-
67'Levan Kutalia3-2
-
72'3-2Gia Nadareishvili
-
76'3-2Augusto Jose Santos Porfirio
-
78'Levan Kutalia (Assist:Jeferson Geraldo de Almeida)4-2
-
90'4-2Nodar Kavtaradze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhGagra Tbilisi
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
3Cứu thua4
-
-
151Pha tấn công111
-
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation