Kết quả Samtredia vs Dinamo Batumi, 19h30 ngày 01/06
Kết quả Samtredia vs Dinamo Batumi
Nhận định Samtredia vs Dinamo Batumi, 19h30 ngày 1/6
Đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202419:30
-
Samtredia 12Dinamo Batumi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.86O 2.5
0.93U 2.5
0.891
4.75X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 18
-
Samtredia vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
33'0-1Vladimer Mamuchashvili (Assist:Wanderson Henrique do Nascimento Silva)
-
49'0-1Jean Victor Goncalves
-
53'0-2Levan Kharabadze (Assist:Paata Gudushauri)
-
61'Eric Hernan Barrios (Assist:Omran Haydary)1-2
-
79'Daniel Owusu (Assist:Revaz Injgia)2-2
-
87'Malkhaz Chitaishvili2-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
SamtrediaDinamo Batumi
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
4Cứu thua3
-
-
121Pha tấn công151
-
-
40Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation