Kết quả Samtredia vs Dinamo Tbilisi, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Samtredia vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202417:30
-
Samtredia 21Dinamo Tbilisi 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.90O 2.5
0.84U 2.5
0.981
3.30X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 32
-
Samtredia vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
5'0-0Nosa Iyobosa Edokpolor
-
7'Leo Assunpcao0-0
-
12'0-0Saba Kharebashvili
-
22'0-1Vakhtang Salia (Assist:Saba Khvadagiani)
-
35'Daniel Owusu1-1
-
42'Jose Angel Carrillo Casamayor1-1
-
80'1-1Nikoloz Ugrekhelidze
-
90'1-1Saba Kharebashvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
SamtrediaDinamo Tbilisi
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
1Cứu thua2
-
-
155Pha tấn công97
-
-
71Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation