Kết quả Samtredia vs Torpedo Kutaisi, 18h30 ngày 06/10
Kết quả Samtredia vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202418:30
-
Samtredia 22Torpedo Kutaisi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.84O 2.75
0.97U 2.75
0.851
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 28
-
Samtredia vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
21'Ekongolo Nkoumba Goal Disallowed0-0
-
30'Murodali Aknazarov0-0
-
57'0-1Tsotne Patsatsia (Assist:Felipe Pires)
-
68'Inigo Martin (Assist:Luka Elbakidze)1-1
-
90'Roin Odishelidze (Assist:Joseph Amoako)2-1
-
90'2-1Tsotne Nadaraia
-
90'Roin Odishelidze2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
SamtrediaTorpedo Kutaisi
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
5Cứu thua3
-
-
131Pha tấn công146
-
-
40Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation