Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Telavi, 00h30 ngày 02/06
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
Nhận định Torpedo Kutaisi vs FC Telavi, 0h30 ngày 2/6
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202400:30
-
Torpedo Kutaisi 11FC Telavi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.45X
4.502
4.75Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs FC Telavi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 18
-
Torpedo Kutaisi vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
5'0-0Stefan Bukorac
-
7'Bjorn Johnsen1-0
-
38'1-0Dachi Tsnobiladze
-
54'1-0Lado Odishvili
-
65'Nikola Ninkovic1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiFC Telavi
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
3Cứu thua2
-
-
130Pha tấn công132
-
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation