Kết quả Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi, 22h59 ngày 24/05
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:59
-
Torpedo Kutaisi 22Gagra Tbilisi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 16
-
Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
1'0-1Mate Vatsadze
-
35'0-1Otar Aptsiauri
-
40'Pedro Filipe Tinoco Monteiro0-1
-
52'Lasha Shergelashvili0-1
-
86'Felipe Pires (Assist:Nikola Ninkovic)1-1
-
90'Bjorn Johnsen (Assist:Nikola Ninkovic)2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
2Cứu thua12
-
-
187Pha tấn công95
-
-
105Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation