Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 21h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 1

  • Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính

  • 2'
    Gagnidze O.
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Tsotne Patsatsia (Assist:Felipe Pires)
  • 56'
    Giorgi Papuashvili (Assist:Giorgi Kharebashvili) goal 
    1-1
  • 65'
    Zurab Tchavtchanidze
    1-1
  • 73'
    Giorgi Rekhviashvili
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Felipe Pires (Assist:Giorgi Kokhreidze)
  • 78'
    1-2
    Warley Leandro da Silva
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê

  • Gagra Tbilisi
    Torpedo Kutaisi
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 1 1 0 0 2 0 2 3 T
2 Torpedo Kutaisi 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 Dinamo Batumi 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Dinamo Tbilisi 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Dila Gori 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Gareji Sagarejo 0 0 0 0 0 0 0 0
7 FC Kolkheti Poti 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Samgurali Tskh 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Gagra Tbilisi 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
10 FC Telavi 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation