Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti, 17h00 ngày 22/11
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti trước đây
-
15/09/2024Aragvi Dusheti2 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 1L
-
28/05/2024Kolkheti 1913 Poti2 - 1Aragvi Dusheti0 - 1W
-
13/04/2024Aragvi Dusheti3 - 3Kolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
24/06/2019Aragvi Dusheti3 - 1Kolkheti 1913 Poti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Aragvi Dusheti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và Aragvi Dusheti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: