Đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi, 21h00 ngày 26/9
Kết quả Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
31/07/2024Lokomotiv Tbilisi2 - 1Aragvi Dusheti2 - 0L
-
22/04/2024Aragvi Dusheti3 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aragvi Dusheti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Aragvi Dusheti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aragvi Dusheti và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | Gareji Sagarejo | 25 | 12 | 6 | 7 | 47 | 32 | 15 | 42 | T T T H T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 27 | 12 | 42 | T T H T B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 25 | 12 | 3 | 10 | 38 | 40 | -2 | 39 | T B B B T B |
5 | Spaeri FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 32 | -1 | 37 | B B T T H T |
6 | Aragvi Dusheti | 25 | 10 | 5 | 10 | 41 | 36 | 5 | 35 | B T H T T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 25 | 8 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 32 | H T B B T T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 40 | -9 | 28 | H B B B B H |
9 | Shturmi | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B T T H H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 25 | 3 | 8 | 14 | 25 | 49 | -24 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: