Đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi, 20h00 ngày 13/6
Kết quả Aragvi Dusheti vs Shturmi
Nhận định Aragvi Dusheti vs Shturmi, 23h00 ngày 5/8
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Aragvi Dusheti vs Shturmi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi trước đây
-
27/04/2024Shturmi1 - 0Aragvi Dusheti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aragvi Dusheti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aragvi Dusheti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aragvi Dusheti và Shturmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: