Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori, 17h30 ngày 04/11
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2023 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori trước đây
-
25/08/2023Dila Gori5 - 1FC Shukura Kobuleti3 - 0L
-
15/05/2023FC Shukura Kobuleti2 - 3Dila Gori0 - 2L
-
18/03/2023Dila Gori2 - 0FC Shukura Kobuleti1 - 0L
-
03/10/2021FC Shukura Kobuleti4 - 0Dila Gori2 - 0W
-
22/06/2021Dila Gori1 - 0FC Shukura Kobuleti0 - 0L
-
24/04/2021FC Shukura Kobuleti1 - 1Dila Gori0 - 0D
-
28/02/2021Dila Gori1 - 0FC Shukura Kobuleti1 - 0L
-
22/11/2017Dila Gori0 - 1FC Shukura Kobuleti0 - 0W
-
17/09/2017FC Shukura Kobuleti0 - 1Dila Gori0 - 1L
-
16/06/2017Dila Gori4 - 0FC Shukura Kobuleti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Georgia Primera Division | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shukura Kobuleti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Shukura Kobuleti (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shukura Kobuleti thắng
Bại: là số trận FC Shukura Kobuleti thua
Thắng: là số trận FC Shukura Kobuleti thắng
Bại: là số trận FC Shukura Kobuleti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shukura Kobuleti và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 31 | 19 | 10 | 2 | 71 | 30 | 41 | 67 | H T T H H T |
2 | Dinamo Tbilisi | 31 | 17 | 7 | 7 | 74 | 43 | 31 | 58 | H T T B B T |
3 | Torpedo Kutaisi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H B T T T T |
4 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 14 | 7 | 10 | 55 | 39 | 16 | 49 | B B B H T B |
5 | Dila Gori | 31 | 13 | 9 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B B H T |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 13 | 7 | 11 | 44 | 45 | -1 | 46 | B B H T B B |
7 | FC Telavi | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 50 | -21 | 34 | T T H B T B |
8 | Samtredia | 31 | 8 | 5 | 18 | 35 | 53 | -18 | 29 | T T H T B B |
9 | Gagra Tbilisi | 31 | 7 | 8 | 16 | 32 | 57 | -25 | 29 | B T H T T B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 31 | 4 | 5 | 22 | 35 | 79 | -44 | 17 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: