Đối đầu FC Telavi vs Dila Gori, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FC Telavi vs Dila Gori
Nhận định, Soi kèo FC Telavi vs Dila Gori, 22h00 ngày 28/10
Đối đầu FC Telavi vs Dila Gori
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dila Gori trước đây
-
18/08/2024Dila Gori1 - 1FC Telavi0 - 0D
-
02/05/2024FC Telavi0 - 1Dila Gori0 - 0L
-
11/03/2024Dila Gori1 - 0FC Telavi1 - 0L
-
02/12/2023Dila Gori3 - 1FC Telavi0 - 0L
-
28/09/2023FC Telavi2 - 1Dila Gori1 - 1W
-
01/06/2023Dila Gori6 - 1FC Telavi4 - 1L
-
21/04/2023FC Telavi2 - 2Dila Gori1 - 1D
-
26/11/2022FC Telavi1 - 1Dila Gori0 - 1D
-
09/09/2022Dila Gori0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
15/06/2022FC Telavi0 - 0Dila Gori0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 29 | 16 | 10 | 3 | 50 | 23 | 27 | 58 | H T B H T T |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 29 | 18 | 4 | 7 | 63 | 41 | 22 | 58 | B T H T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 29 | 17 | 6 | 6 | 49 | 34 | 15 | 57 | T T T T B B |
4 | Dinamo Batumi | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 45 | B H T B T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 29 | 9 | 11 | 9 | 31 | 32 | -1 | 38 | H H T H T T |
6 | Samgurali Tskh | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 41 | -2 | 31 | H H B B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 29 | 6 | 12 | 11 | 37 | 48 | -11 | 30 | B B B H B H |
8 | Gagra Tbilisi | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H H B B |
9 | Samtredia | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 49 | -20 | 26 | H B T T T H |
10 | FC Telavi | 29 | 5 | 9 | 15 | 23 | 37 | -14 | 24 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: