Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 11/8
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi trước đây
-
28/04/2024Dinamo Batumi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
-
08/03/2024Gagra Tbilisi1 - 3Dinamo Batumi1 - 1L
-
04/11/2023Dinamo Batumi3 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
28/08/2023Gagra Tbilisi0 - 2Dinamo Batumi0 - 0L
-
15/05/2023Dinamo Batumi3 - 1Gagra Tbilisi2 - 0L
-
18/03/2023Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 3L
-
26/11/2022Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 2L
-
11/09/2022Dinamo Batumi2 - 0Gagra Tbilisi2 - 0L
-
16/06/2022Gagra Tbilisi0 - 3Dinamo Batumi0 - 1L
-
19/04/2022Dinamo Batumi5 - 2Gagra Tbilisi3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 19 | 11 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 40 | T T H T H H |
2 | Torpedo Kutaisi | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | T T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T B B B H |
4 | Dinamo Batumi | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 32 | B B T B H H |
5 | Samgurali Tskh | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 | H B B H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 19 | 4 | 9 | 6 | 26 | 29 | -3 | 21 | H B T H H H |
8 | Gagra Tbilisi | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B T B H |
9 | FC Telavi | 19 | 4 | 6 | 9 | 14 | 20 | -6 | 18 | H B T H B H |
10 | Samtredia | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 34 | -20 | 11 | H B H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: