Đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi, 19h30 ngày 01/6
Kết quả Samtredia vs Dinamo Batumi
Nhận định Samtredia vs Dinamo Batumi, 19h30 ngày 1/6
Đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi trước đây
-
17/04/2024Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1L
-
28/10/2023Samtredia1 - 3Dinamo Batumi0 - 2L
-
20/08/2023Dinamo Batumi1 - 1Samtredia0 - 0D
-
10/05/2023Samtredia1 - 2Dinamo Batumi0 - 1L
-
12/03/2023Dinamo Batumi3 - 2Samtredia1 - 1L
-
24/10/2021Samtredia1 - 0Dinamo Batumi0 - 0W
-
09/08/2021Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1L
-
12/05/2021Samtredia0 - 2Dinamo Batumi0 - 2L
-
13/03/2021Dinamo Batumi2 - 0Samtredia2 - 0L
-
30/11/2020Samtredia1 - 2Dinamo Batumi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 17 | 11 | 5 | 1 | 27 | 9 | 18 | 38 | T H T T H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | H H T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 27 | 5 | 32 | T B B T B B |
4 | Dinamo Batumi | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 18 | 4 | 30 | T H B B T B |
5 | FC Kolkheti Poti | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 28 | -3 | 19 | B H H B T H |
6 | Gagra Tbilisi | 17 | 6 | 1 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | T T B T B T |
7 | Dinamo Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | H T H B B H |
8 | FC Telavi | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 18 | -5 | 17 | B H H B T H |
9 | Samgurali Tskh | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 16 | B H T T B B |
10 | Samtredia | 17 | 1 | 7 | 9 | 11 | 30 | -19 | 10 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: