Đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia, 00h00 ngày 02/10
Kết quả Dinamo Batumi vs Samtredia
Đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Batumi vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia trước đây
-
01/06/2024Samtredia2 - 2Dinamo Batumi0 - 1D
-
17/04/2024Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1W
-
28/10/2023Samtredia1 - 3Dinamo Batumi0 - 2W
-
20/08/2023Dinamo Batumi1 - 1Samtredia0 - 0D
-
10/05/2023Samtredia1 - 2Dinamo Batumi0 - 1W
-
12/03/2023Dinamo Batumi3 - 2Samtredia1 - 1W
-
24/10/2021Samtredia1 - 0Dinamo Batumi0 - 0L
-
09/08/2021Dinamo Batumi3 - 1Samtredia1 - 1W
-
12/05/2021Samtredia0 - 2Dinamo Batumi0 - 2W
-
13/03/2021Dinamo Batumi2 - 0Samtredia2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 27 | 17 | 6 | 4 | 48 | 29 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 27 | 16 | 4 | 7 | 58 | 40 | 18 | 52 | T T B T H T |
3 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 37 | 0 | 31 | T T H H B B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 30 | -9 | 24 | T H B H B B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: