Đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II, 20h00 ngày 21/8
Kết quả Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
VĐQG Georgia 2024: Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II trước đây
-
19/05/2024Dinamo Tbilisi II1 - 1Gareji Sagarejo0 - 1D
-
01/04/2024Gareji Sagarejo3 - 0Dinamo Tbilisi II1 - 0W
-
20/10/2023Dinamo Tbilisi II0 - 1Gareji Sagarejo0 - 0W
-
13/08/2023Gareji Sagarejo2 - 3Dinamo Tbilisi II1 - 1L
-
11/05/2023Dinamo Tbilisi II0 - 2Gareji Sagarejo0 - 0W
-
11/03/2023Gareji Sagarejo2 - 1Dinamo Tbilisi II1 - 0W
-
19/05/2021Dinamo Tbilisi II0 - 1Gareji Sagarejo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và Dinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T T H T T |
2 | Dinamo Tbilisi II | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | T B T T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 22 | 14 | 35 | T B B B T T |
4 | Gareji Sagarejo | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | B B H T T T |
5 | WIT Georgia Tbilisi | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 27 | B T T H H H |
6 | Spaeri FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 27 | T T B T B B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H T B T H |
8 | Aragvi Dusheti | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 32 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Shturmi | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 17 | B B B H B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 20 | 3 | 7 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | T H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: