Đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II, 17h00 ngày 01/12
Kết quả Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
VĐQG Georgia 2024: Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/12/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II trước đây
-
22/09/2023Dinamo Tbilisi II4 - 2Merani Martvili2 - 2L
-
09/06/2023Merani Martvili1 - 2Dinamo Tbilisi II0 - 2L
-
26/04/2023Dinamo Tbilisi II2 - 3Merani Martvili1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Merani Martvili (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani Martvili và Dinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 35 | 23 | 7 | 5 | 69 | 27 | 42 | 76 | T T T T B T |
2 | Gareji Sagarejo | 35 | 23 | 6 | 6 | 87 | 37 | 50 | 75 | T T T T H B |
3 | Spaeri FC | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 47 | 19 | 63 | B H B B T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 18 | 5 | 12 | 67 | 44 | 23 | 59 | B B T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 16 | 3 | 16 | 69 | 56 | 13 | 51 | B H B T B T |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 13 | 8 | 14 | 51 | 56 | -5 | 47 | T H T T B T |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 51 | -8 | 45 | T H B B H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 11 | 4 | 20 | 50 | 58 | -8 | 37 | H H T B T B |
9 | Merani Martvili | 35 | 6 | 7 | 22 | 32 | 82 | -50 | 25 | H B B B T B |
10 | FC Merani Tbilisi | 35 | 1 | 11 | 23 | 29 | 105 | -76 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: