Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi, 21h00 ngày 22/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi trước đây
-
14/09/2024WIT Georgia Tbilisi0 - 1Dinamo Tbilisi II0 - 1W
-
28/05/2024Dinamo Tbilisi II2 - 0WIT Georgia Tbilisi0 - 0W
-
13/04/2024WIT Georgia Tbilisi1 - 2Dinamo Tbilisi II1 - 0W
-
27/10/2023WIT Georgia Tbilisi0 - 0Dinamo Tbilisi II0 - 0D
-
18/08/2023Dinamo Tbilisi II0 - 1WIT Georgia Tbilisi0 - 1L
-
15/05/2023WIT Georgia Tbilisi4 - 3Dinamo Tbilisi II1 - 2L
-
17/03/2023Dinamo Tbilisi II3 - 1WIT Georgia Tbilisi2 - 1W
-
27/05/2023Dinamo Tbilisi II0 - 0WIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
20/04/2021Dinamo Tbilisi II2 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và WIT Georgia Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: