Đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi, 22h59 ngày 10/8
Kết quả FC Telavi vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs Dinamo Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi trước đây
-
26/04/2024Dinamo Tbilisi0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
06/03/2024FC Telavi4 - 0Dinamo Tbilisi3 - 0W
-
04/11/2023Dinamo Tbilisi4 - 0FC Telavi1 - 0L
-
25/08/2023FC Telavi2 - 2Dinamo Tbilisi1 - 1D
-
14/05/2023Dinamo Tbilisi6 - 1FC Telavi3 - 0L
-
18/03/2023FC Telavi2 - 2Dinamo Tbilisi1 - 2D
-
10/11/2022Dinamo Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
05/09/2022FC Telavi1 - 2Dinamo Tbilisi1 - 1L
-
25/05/2022Dinamo Tbilisi3 - 2FC Telavi2 - 1L
-
25/01/2024Dinamo Tbilisi1 - 2FC Telavi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Dinamo Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 19 | 11 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 40 | T T H T H H |
2 | Torpedo Kutaisi | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | T T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T B B B H |
4 | Dinamo Batumi | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 32 | B B T B H H |
5 | Samgurali Tskh | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 | H B B H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 19 | 4 | 9 | 6 | 26 | 29 | -3 | 21 | H B T H H H |
8 | Gagra Tbilisi | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B T B H |
9 | FC Telavi | 19 | 4 | 6 | 9 | 14 | 20 | -6 | 18 | H B T H B H |
10 | Samtredia | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 34 | -20 | 11 | H B H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: