Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Samtredia
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Tbilisi vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia trước đây
-
14/05/2024Samtredia0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
-
30/03/2024Dinamo Tbilisi1 - 1Samtredia0 - 0D
-
07/10/2023Samtredia3 - 2Dinamo Tbilisi1 - 0L
-
05/06/2023Dinamo Tbilisi3 - 0Samtredia0 - 0W
-
30/04/2023Samtredia0 - 2Dinamo Tbilisi0 - 1W
-
04/03/2023Dinamo Tbilisi4 - 0Samtredia2 - 0W
-
28/11/2021Samtredia0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/09/2021Dinamo Tbilisi5 - 1Samtredia1 - 1W
-
13/06/2021Samtredia0 - 2Dinamo Tbilisi0 - 1W
-
07/08/2022Samtredia1 - 2Dinamo Tbilisi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 12 | 23 | 47 | T H H T H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 26 | 11 | 41 | T T T T T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 21 | 12 | 3 | 6 | 40 | 31 | 9 | 39 | B B B H T T |
4 | Dinamo Batumi | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 34 | B H H H H B |
5 | FC Kolkheti Poti | 22 | 6 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 27 | H H H T T B |
6 | Samgurali Tskh | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 26 | B T T B H T |
7 | Dinamo Tbilisi | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 25 | -7 | 25 | H T B T B B |
8 | FC Telavi | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | H B H B H T |
9 | Gagra Tbilisi | 22 | 6 | 3 | 13 | 20 | 28 | -8 | 21 | T B H H B B |
10 | Samtredia | 22 | 2 | 8 | 12 | 18 | 40 | -22 | 14 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: