Đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 18h00 ngày 21/10
Kết quả FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
13/08/2023FC Kolkheti Poti6 - 1FC Merani Tbilisi3 - 0L
-
11/05/2023FC Merani Tbilisi1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 0D
-
11/03/2023FC Kolkheti Poti1 - 1FC Merani Tbilisi1 - 0D
-
29/11/2019FC Kolkheti Poti2 - 1FC Merani Tbilisi0 - 1L
-
20/09/2019FC Merani Tbilisi5 - 1FC Kolkheti Poti3 - 0W
-
07/07/2019FC Kolkheti Poti1 - 4FC Merani Tbilisi0 - 1W
-
03/05/2019FC Merani Tbilisi3 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
27/04/2010FC Kolkheti Poti1 - 0FC Merani Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani Tbilisi và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 29 | 19 | 5 | 5 | 72 | 32 | 40 | 62 | T H B T T H |
2 | FC Kolkheti Poti | 29 | 18 | 7 | 4 | 55 | 26 | 29 | 61 | T T H T T T |
3 | Spaeri FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 59 | 39 | 20 | 56 | B T T T T B |
4 | FC Sioni Bolnisi | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 36 | 10 | 47 | B T B B H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 29 | 14 | 2 | 13 | 59 | 51 | 8 | 44 | T T B T B B |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 43 | B T H H B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 52 | -9 | 37 | T H H B H T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 51 | -8 | 30 | H T B T T H |
9 | Merani Martvili | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 59 | -34 | 22 | T B B H B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 29 | 1 | 10 | 18 | 21 | 77 | -56 | 13 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: