Đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti, 21h00 ngày 09/11
Kết quả FC Telavi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
31/08/2024FC Kolkheti Poti0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
15/05/2024FC Telavi1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 1D
-
29/03/2024FC Kolkheti Poti3 - 1FC Telavi1 - 1L
-
29/10/2019FC Telavi6 - 0FC Kolkheti Poti4 - 0W
-
26/08/2019FC Kolkheti Poti2 - 5FC Telavi1 - 2W
-
31/05/2019FC Telavi0 - 1FC Kolkheti Poti0 - 0L
-
04/04/2019FC Kolkheti Poti0 - 5FC Telavi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Georgia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: