Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili, 21h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili

  • FC Kolkheti Poti
    Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 11/11/2023 17:30
    Số phút bù giờ:
    Merani Martvili

Lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 3 3 0 0
Giao hữu CLB 3 1 0 2
Cúp quốc gia Georgia 3 1 2 0
Cúp Quốc Gia Georgia 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Kolkheti Poti (sân nhà) 4 3 0 1
FC Kolkheti Poti (sân khách) 6 2 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kolkheti PotiMerani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 33 23 5 5 86 34 52 74 T H T T T T
2 FC Kolkheti Poti 32 21 7 4 65 26 39 70 T T T T T T
3 Spaeri FC 33 17 6 10 60 46 14 57 T T B H B B
4 FC Sioni Bolnisi 33 16 5 12 56 42 14 53 B H B B T T
5 Dinamo Tbilisi II 33 15 3 15 62 54 8 48 B B B H B T
6 Kolkheti 1913 Poti 33 12 8 13 42 44 -2 44 H B T H B B
7 WIT Georgia Tbilisi 33 12 8 13 48 53 -5 44 B H T H T T
8 Lokomotiv Tbilisi 33 10 4 19 47 55 -8 34 T T H H T B
9 Merani Martvili 32 5 7 20 27 69 -42 22 B H B H B B
10 FC Merani Tbilisi 33 1 11 21 26 96 -70 14 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team
Cập nhật: