Đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti, 20h00 ngày 10/8
Kết quả Samtredia vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
26/04/2024FC Kolkheti Poti2 - 0Samtredia0 - 0L
-
06/03/2024Samtredia1 - 1FC Kolkheti Poti0 - 1D
-
04/11/2018FC Kolkheti Poti0 - 1Samtredia0 - 1W
-
26/08/2018Samtredia1 - 0FC Kolkheti Poti1 - 0W
-
26/05/2018FC Kolkheti Poti2 - 2Samtredia1 - 1D
-
01/04/2018Samtredia0 - 2FC Kolkheti Poti0 - 0L
-
04/11/2019FC Kolkheti Poti1 - 1Samtredia1 - 0D
-
30/08/2019Samtredia3 - 0FC Kolkheti Poti2 - 0W
-
14/06/2019FC Kolkheti Poti1 - 2Samtredia0 - 0W
-
08/04/2019Samtredia2 - 1FC Kolkheti Poti2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Georgia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 19 | 11 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 40 | T T H T H H |
2 | Torpedo Kutaisi | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | T T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T B B B H |
4 | Dinamo Batumi | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 32 | B B T B H H |
5 | Samgurali Tskh | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 | H B B H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 19 | 4 | 9 | 6 | 26 | 29 | -3 | 21 | H B T H H H |
8 | Gagra Tbilisi | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B T B H |
9 | FC Telavi | 19 | 4 | 6 | 9 | 14 | 20 | -6 | 18 | H B T H B H |
10 | Samtredia | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 34 | -20 | 11 | H B H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: