Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo, 19h00 ngày 22/9
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo trước đây
-
01/06/2024Gareji Sagarejo0 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 1W
-
17/04/2024FC Metalurgi Rustavi2 - 3Gareji Sagarejo0 - 1L
-
27/11/2022FC Metalurgi Rustavi2 - 3Gareji Sagarejo2 - 2L
-
01/10/2022Gareji Sagarejo4 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0L
-
17/05/2022FC Metalurgi Rustavi2 - 0Gareji Sagarejo0 - 0W
-
26/03/2022Gareji Sagarejo1 - 2FC Metalurgi Rustavi0 - 1W
-
14/10/2021FC Metalurgi Rustavi2 - 1Gareji Sagarejo1 - 1W
-
05/07/2021Gareji Sagarejo3 - 0FC Metalurgi Rustavi2 - 0L
-
07/05/2021FC Metalurgi Rustavi3 - 2Gareji Sagarejo1 - 0W
-
18/03/2021Gareji Sagarejo0 - 3FC Metalurgi Rustavi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: