Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi trước đây
-
31/08/2024FC Metalurgi Rustavi4 - 2Kolkheti 1913 Poti2 - 0L
-
24/05/2024Kolkheti 1913 Poti2 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
06/04/2024FC Metalurgi Rustavi1 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0L
-
10/12/2022FC Metalurgi Rustavi0 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 0W
-
06/12/2022Kolkheti 1913 Poti1 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
25/11/2016FC Metalurgi Rustavi8 - 0Kolkheti 1913 Poti4 - 0L
-
05/10/2016Kolkheti 1913 Poti1 - 3FC Metalurgi Rustavi1 - 1L
-
10/03/2016FC Metalurgi Rustavi1 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 1D
-
19/09/2015Kolkheti 1913 Poti0 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và FC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 31 | 16 | 8 | 7 | 63 | 39 | 24 | 56 | T T T T H H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 31 | 17 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 56 | B B T B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 31 | 17 | 3 | 11 | 56 | 33 | 23 | 54 | B T T T B T |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B B B H H |
6 | Aragvi Dusheti | 31 | 11 | 6 | 14 | 46 | 48 | -2 | 39 | H B B B T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 31 | 9 | 12 | 10 | 44 | 46 | -2 | 39 | H B H T H B |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | B T B T T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 31 | 4 | 8 | 19 | 26 | 67 | -41 | 20 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: