Đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi, 22h59 ngày 11/5
Kết quả Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi trước đây
-
12/03/2024FC Metalurgi Rustavi4 - 1Shturmi2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shturmi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shturmi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shturmi và FC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | T H B T T T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 10 | 9 | 19 | T T T B T T |
3 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T T B B |
4 | Shturmi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | H H T B T B |
5 | Gareji Sagarejo | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 14 | H B T T B T |
6 | Aragvi Dusheti | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 14 | T H B T B B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B B T B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H H B T T |
9 | Spaeri FC | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H H B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 10 | 0 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 4 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: