Đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi, 18h00 ngày 14/3
Kết quả Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
VĐQG Georgia 2025: Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi trước đây
-
27/11/2023FC Sioni Bolnisi9 - 1Merani Martvili3 - 1L
-
16/09/2023Merani Martvili0 - 2FC Sioni Bolnisi0 - 0L
-
04/06/2023FC Sioni Bolnisi1 - 1Merani Martvili0 - 0D
-
21/04/2023Merani Martvili1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
06/11/2021FC Sioni Bolnisi3 - 1Merani Martvili2 - 0L
-
15/09/2021Merani Martvili4 - 2FC Sioni Bolnisi3 - 0W
-
08/06/2021FC Sioni Bolnisi2 - 2Merani Martvili1 - 1D
-
06/04/2021Merani Martvili1 - 2FC Sioni Bolnisi1 - 0L
-
24/11/2020Merani Martvili1 - 0FC Sioni Bolnisi1 - 0W
-
03/08/2020FC Sioni Bolnisi1 - 0Merani Martvili1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Sioni Bolnisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Merani Martvili (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani Martvili và FC Sioni Bolnisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Tbilisi II | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | Spaeri FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Samtredia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Sabutaroti billisse B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Gonio | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Merani Martvili | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: