Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi, 22h00 ngày 22/11
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Telavi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi trước đây
-
14/09/2024FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
-
19/05/2024Gagra Tbilisi2 - 0FC Telavi0 - 0W
-
03/04/2024FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
08/10/2023Gagra Tbilisi4 - 1FC Telavi2 - 0W
-
06/06/2023FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1W
-
30/04/2023Gagra Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
04/03/2023FC Telavi0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
-
23/10/2022FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
21/08/2022Gagra Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
13/05/2022FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: