Đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi, 23h00 ngày 14/9
Kết quả FC Telavi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs Gagra Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi trước đây
-
19/05/2024Gagra Tbilisi2 - 0FC Telavi0 - 0L
-
03/04/2024FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
-
08/10/2023Gagra Tbilisi4 - 1FC Telavi2 - 0L
-
06/06/2023FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1L
-
30/04/2023Gagra Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
04/03/2023FC Telavi0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
-
23/10/2022FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
-
21/08/2022Gagra Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
13/05/2022FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi0 - 0W
-
15/03/2022Gagra Tbilisi2 - 2FC Telavi1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Gagra Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Gagra Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 23 | 13 | 8 | 2 | 36 | 15 | 21 | 47 | H H T H T B |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 22 | 13 | 3 | 6 | 43 | 32 | 11 | 42 | B B H T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 22 | 12 | 6 | 4 | 38 | 27 | 11 | 42 | T T T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35 | H H H H B H |
5 | Samgurali Tskh | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 29 | T T B H T T |
6 | FC Kolkheti Poti | 23 | 6 | 10 | 7 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H T T B H |
7 | Dinamo Tbilisi | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 26 | -7 | 26 | T B T B B H |
8 | FC Telavi | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 23 | B H B H T H |
9 | Gagra Tbilisi | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 31 | -10 | 21 | B H H B B B |
10 | Samtredia | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 41 | -22 | 15 | H B B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: