Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi, 19h00 ngày 22/9
Kết quả Samgurali Tskh vs FC Telavi
Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samgurali Tskh vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi trước đây
-
24/05/2024FC Telavi2 - 1Samgurali Tskh2 - 0L
-
07/04/2024Samgurali Tskh2 - 1FC Telavi1 - 0W
-
21/10/2023FC Telavi2 - 1Samgurali Tskh2 - 0L
-
12/08/2023Samgurali Tskh0 - 1FC Telavi0 - 0L
-
06/05/2023FC Telavi0 - 1Samgurali Tskh0 - 0W
-
08/03/2023Samgurali Tskh1 - 0FC Telavi1 - 0W
-
15/10/2022Samgurali Tskh2 - 0FC Telavi0 - 0W
-
13/08/2022FC Telavi1 - 1Samgurali Tskh0 - 1D
-
09/05/2022Samgurali Tskh2 - 1FC Telavi2 - 0W
-
06/04/2022FC Telavi0 - 0Samgurali Tskh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 25 | 14 | 9 | 2 | 40 | 18 | 22 | 51 | T H T B H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B H T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 34 | 13 | 45 | H T T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H H B H B |
5 | Samgurali Tskh | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B H T T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H T T B H B |
7 | Dinamo Tbilisi | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 27 | -7 | 27 | B T B B H H |
8 | Gagra Tbilisi | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 31 | -9 | 24 | H H B B B T |
9 | FC Telavi | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B H T H B |
10 | Samtredia | 25 | 2 | 10 | 13 | 23 | 46 | -23 | 16 | B B T H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: