Đối đầu Samtredia vs FC Telavi, 19h00 ngày 26/9
Kết quả Samtredia vs FC Telavi
Nhận định, Soi kèo Samtredia vs Telavi, 18h30 ngày 26/9
Đối đầu Samtredia vs FC Telavi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Telavi trước đây
-
28/05/2024FC Telavi0 - 0Samtredia0 - 0D
-
11/04/2024Samtredia1 - 2FC Telavi0 - 0L
-
02/10/2023FC Telavi1 - 1Samtredia1 - 0D
-
06/08/2023Samtredia0 - 2FC Telavi0 - 1L
-
26/04/2023FC Telavi0 - 1Samtredia0 - 0W
-
25/02/2023Samtredia1 - 0FC Telavi0 - 0W
-
03/10/2021Samtredia0 - 2FC Telavi0 - 2L
-
23/06/2021FC Telavi2 - 1Samtredia0 - 0L
-
24/04/2021Samtredia2 - 1FC Telavi2 - 0W
-
28/02/2021FC Telavi1 - 0Samtredia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 25 | 14 | 9 | 2 | 40 | 18 | 22 | 51 | T H T B H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 28 | 17 | 51 | T B H T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 36 | 17 | 48 | T T T T B T |
4 | Dinamo Batumi | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 36 | H H B H B H |
5 | Samgurali Tskh | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 32 | 2 | 31 | B H T T H H |
6 | Dinamo Tbilisi | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 28 | T B B H H H |
7 | FC Kolkheti Poti | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | T T B H B B |
8 | FC Telavi | 25 | 5 | 9 | 11 | 19 | 26 | -7 | 24 | B H T H B H |
9 | Gagra Tbilisi | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 34 | -12 | 24 | H B B B T B |
10 | Samtredia | 25 | 2 | 10 | 13 | 23 | 46 | -23 | 16 | B B T H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: