Đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi, 20h00 ngày 24/8
Kết quả Samtredia vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs Gagra Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi trước đây
-
10/05/2024Gagra Tbilisi2 - 1Samtredia1 - 0L
-
16/03/2024Samtredia1 - 3Gagra Tbilisi1 - 2L
-
28/11/2023Gagra Tbilisi4 - 3Samtredia2 - 3L
-
23/09/2023Samtredia3 - 1Gagra Tbilisi3 - 1W
-
28/05/2023Gagra Tbilisi0 - 1Samtredia0 - 0W
-
13/04/2023Samtredia1 - 2Gagra Tbilisi0 - 1L
-
10/11/2019Samtredia3 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
-
12/09/2019Gagra Tbilisi0 - 1Samtredia0 - 0W
-
24/06/2019Samtredia4 - 1Gagra Tbilisi3 - 0W
-
12/04/2019Gagra Tbilisi1 - 0Samtredia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 6 | 2 | 0 | 4 |
VĐQG Georgia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Gagra Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Gagra Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 21 | 12 | 8 | 1 | 30 | 11 | 19 | 44 | H T H H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 20 | 12 | 5 | 3 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 20 | 11 | 3 | 6 | 37 | 31 | 6 | 36 | T B B B H T |
4 | Dinamo Batumi | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 34 | T B H H H H |
5 | FC Kolkheti Poti | 21 | 6 | 9 | 6 | 31 | 31 | 0 | 27 | T H H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 25 | B H T B T B |
7 | Samgurali Tskh | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 23 | B B T T B H |
8 | Gagra Tbilisi | 21 | 6 | 3 | 12 | 20 | 26 | -6 | 21 | B T B H H B |
9 | FC Telavi | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 22 | -7 | 19 | T H B H B H |
10 | Samtredia | 21 | 1 | 8 | 12 | 16 | 40 | -24 | 11 | H H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: