Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 30/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

  • Lokomotiv Tbilisi
    Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/9/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Gareji Sagarejo

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 6 2 0 4
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Georgia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) 4 3 0 1
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 26 14 5 7 42 29 13 47 B H T B T B
2 Gareji Sagarejo 26 13 6 7 51 32 19 45 T T H T B T
3 FC Sioni Bolnisi 26 13 3 10 41 31 10 42 T H T B B B
4 Dinamo Tbilisi II 26 13 3 10 41 42 -1 42 B B B T B T
5 Spaeri FC 26 11 7 8 34 33 1 40 B T T H T T
6 Aragvi Dusheti 26 10 6 10 42 37 5 36 T H T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 26 8 9 9 37 40 -3 33 T B B T T H
8 WIT Georgia Tbilisi 26 8 7 11 35 42 -7 31 B B B B H T
9 Shturmi 26 6 8 12 27 36 -9 26 T T H H H B
10 Kolkheti 1913 Poti 26 3 8 15 25 53 -28 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: