Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
01/06/2024Lokomotiv Tbilisi3 - 3Kolkheti 1913 Poti1 - 0D
-
17/04/2024Kolkheti 1913 Poti2 - 2Lokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
03/11/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 2Lokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
23/08/2023Lokomotiv Tbilisi2 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 1L
-
19/05/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 1Lokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
31/03/2023Lokomotiv Tbilisi0 - 2Kolkheti 1913 Poti0 - 1W
-
05/05/2014Kolkheti 1913 Poti0 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0L
-
20/11/2013Lokomotiv Tbilisi4 - 2Kolkheti 1913 Poti2 - 0L
-
01/05/2013Kolkheti 1913 Poti0 - 0Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
12/03/2013Lokomotiv Tbilisi1 - 1Kolkheti 1913 Poti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: