Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi trước đây
-
10/08/2024WIT Georgia Tbilisi1 - 1Kolkheti 1913 Poti1 - 1D
-
01/05/2024Kolkheti 1913 Poti1 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
05/03/2024WIT Georgia Tbilisi3 - 1Kolkheti 1913 Poti1 - 1L
-
02/12/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
22/09/2023WIT Georgia Tbilisi1 - 1Kolkheti 1913 Poti1 - 0D
-
10/06/2023Kolkheti 1913 Poti0 - 1WIT Georgia Tbilisi0 - 1L
-
26/04/2023WIT Georgia Tbilisi2 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0L
-
08/04/2016WIT Georgia Tbilisi4 - 0Kolkheti 1913 Poti1 - 0L
-
22/10/2015Kolkheti 1913 Poti3 - 1WIT Georgia Tbilisi2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs WIT Georgia Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và WIT Georgia Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 27 | 14 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 32 | 11 | 47 | H T B T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 31 | 13 | 45 | H T B B B T |
4 | Spaeri FC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 43 | T T H T T T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 27 | 13 | 3 | 11 | 41 | 45 | -4 | 42 | B B T B T B |
6 | Aragvi Dusheti | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 39 | 4 | 36 | H T T T H B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | B B B H T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 27 | 8 | 9 | 10 | 38 | 42 | -4 | 33 | B B T T H B |
9 | Shturmi | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 29 | T H H H B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 27 | 3 | 8 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: