Đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
28/08/2024Lokomotiv Tbilisi0 - 2Shturmi0 - 1W
-
19/05/2024Shturmi1 - 2Lokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
29/03/2024Lokomotiv Tbilisi1 - 1Shturmi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shturmi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Shturmi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shturmi và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 30 | 16 | 7 | 7 | 61 | 37 | 24 | 55 | B T T T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 30 | 16 | 5 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B B T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 30 | 16 | 3 | 11 | 49 | 33 | 16 | 51 | B B T T T B |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 30 | 13 | 4 | 13 | 42 | 52 | -10 | 43 | B T B B B H |
6 | Aragvi Dusheti | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 45 | 1 | 39 | T H B B B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 9 | 11 | 10 | 43 | 45 | -2 | 38 | T H B H T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 35 | H B T B T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 30 | 4 | 8 | 18 | 26 | 60 | -34 | 20 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: