Đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi, 23h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi

  • Shturmi
    Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/11/2024 23:00
    Số phút bù giờ:
    Lokomotiv Tbilisi

Lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shturmi (sân nhà) 1 0 0 1
Shturmi (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShturmiLokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 30 16 7 7 61 37 24 55 B T T T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 30 16 5 9 49 34 15 53 T B B T B T
3 FC Sioni Bolnisi 30 16 3 11 49 33 16 51 B B T T T B
4 Spaeri FC 31 13 8 10 41 40 1 47 T T H B B T
5 Dinamo Tbilisi II 30 13 4 13 42 52 -10 43 B T B B B H
6 Aragvi Dusheti 30 11 6 13 46 45 1 39 T H B B B T
7 Lokomotiv Tbilisi 30 9 11 10 43 45 -2 38 T H B H T H
8 WIT Georgia Tbilisi 31 10 8 13 46 51 -5 38 T T T B H B
9 Shturmi 30 9 8 13 33 39 -6 35 H B T B T T
10 Kolkheti 1913 Poti 30 4 8 18 26 60 -34 20 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: