Đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili
Đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
VĐQG Georgia 2024: Spaeri FC vs Merani Martvili
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili trước đây
-
08/08/2023Merani Martvili1 - 2Spaeri FC1 - 1W
-
05/05/2023Spaeri FC1 - 0Merani Martvili0 - 0W
-
05/03/2023Merani Martvili1 - 3Spaeri FC0 - 1W
-
12/11/2022Merani Martvili1 - 2Spaeri FC0 - 1W
-
18/09/2022Spaeri FC2 - 4Merani Martvili1 - 3L
-
26/06/2022Spaeri FC1 - 1Merani Martvili0 - 0D
-
21/04/2022Merani Martvili2 - 3Spaeri FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Spaeri FC (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FC và Merani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 28 | 19 | 4 | 5 | 71 | 31 | 40 | 61 | T T H B T T |
2 | FC Kolkheti Poti | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 26 | 27 | 58 | T T T H T T |
3 | Spaeri FC | 28 | 16 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B H B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 28 | 14 | 4 | 10 | 44 | 33 | 11 | 46 | T T B T B B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 28 | 14 | 2 | 12 | 58 | 48 | 10 | 44 | B T T B T B |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 28 | 11 | 7 | 10 | 38 | 37 | 1 | 40 | B B B T H H |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 50 | -10 | 33 | T H T H H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 28 | 8 | 2 | 18 | 38 | 48 | -10 | 26 | T B H T B T |
9 | Merani Martvili | 28 | 5 | 6 | 17 | 20 | 50 | -30 | 21 | B B T B B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 28 | 1 | 9 | 18 | 20 | 76 | -56 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: