Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia, 00h00 ngày 05/8
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Samtredia
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Torpedo Kutaisi vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia trước đây
-
20/04/2024Samtredia0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
02/03/2024Torpedo Kutaisi4 - 1Samtredia3 - 0W
-
21/10/2023Torpedo Kutaisi2 - 0Samtredia1 - 0W
-
14/08/2023Samtredia2 - 3Torpedo Kutaisi1 - 2W
-
06/05/2023Torpedo Kutaisi1 - 0Samtredia0 - 0W
-
08/03/2023Samtredia0 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1W
-
21/11/2021Torpedo Kutaisi4 - 1Samtredia2 - 1W
-
20/09/2021Samtredia4 - 1Torpedo Kutaisi2 - 1L
-
09/06/2021Torpedo Kutaisi1 - 1Samtredia0 - 1D
-
06/04/2021Samtredia0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Kutaisi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 19 | 11 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 40 | T T H T H H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Samgurali Tskh | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 | H B B H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
8 | Gagra Tbilisi | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B T B H |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: