Đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi, 23h00 ngày 21/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi

  • Shturmi
    Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 21/9/2024 23:00
    Số phút bù giờ:
    WIT Georgia Tbilisi

Lịch sử đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs WIT Georgia Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shturmi (sân nhà) 1 1 0 0
Shturmi (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShturmiWIT Georgia Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 24 13 5 6 39 25 14 44 T T B H T B
2 Gareji Sagarejo 24 12 6 6 46 30 16 42 T T T T H T
3 FC Sioni Bolnisi 24 13 3 8 39 25 14 42 T T T H T B
4 Dinamo Tbilisi II 24 12 3 9 37 37 0 39 B T B B B T
5 Spaeri FC 24 9 7 8 29 32 -3 34 B B B T T H
6 Aragvi Dusheti 24 9 5 10 38 35 3 32 B B T H T T
7 Lokomotiv Tbilisi 24 7 8 9 35 39 -4 29 T H T B B T
8 WIT Georgia Tbilisi 24 7 6 11 31 40 -9 27 H H B B B B
9 Shturmi 24 6 7 11 25 33 -8 25 B B T T H H
10 Kolkheti 1913 Poti 24 3 8 13 25 48 -23 17 H B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: