Kết quả Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Aragvi Dusheti 2 11Gareji Sagarejo 13
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 28
-
Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
45'Tengiz Bregvadze (Assist:Giorgi Vasadze)1-0
-
76'Giga Tsurtsumia1-0
-
76'1-0Giorgi Vekua
-
84'Giga Tsurtsumia1-0
-
86'1-1Levan Papava (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)
-
90'1-2Giorgi Vekua (Assist:Mishiko Sardalishvili)
-
90'1-3Tornike Dzebniauri (Assist:Mishiko Sardalishvili)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiGareji Sagarejo
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
88Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation