Kết quả Aragvi Dusheti vs Shturmi, 22h59 ngày 05/08
Kết quả Aragvi Dusheti vs Shturmi
Nhận định Aragvi Dusheti vs Shturmi, 23h00 ngày 5/8
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Shturmi
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202422:59
-
Aragvi Dusheti 8 21Shturmi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.83X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.71O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 18
-
Aragvi Dusheti vs Shturmi: Diễn biến chính
-
4'0-1Guram Lukava (Assist:Davit Chigoevi)
-
29'Juan Asprilla1-1
-
29'Davit Maisashvili Captain1-1
-
41'Kichi Meliava1-1
-
55'1-1Enrico Schubert
-
69'Giga Tsurtsumia1-1
-
72'Jemal Gogiashvili1-1
-
78'Jemal Gogiashvili1-1
-
88'Juan Asprilla1-1
-
90'Vasil Khositashvili1-1
-
90'Juan Asprilla1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiShturmi
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
93Pha tấn công111
-
-
75Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation