Kết quả Aragvi Dusheti vs WIT Georgia Tbilisi, 20h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 14

  • Aragvi Dusheti vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Sulkhan Svianadze
  • 32'
    Tengiz Bregvadze goal 
    1-0
  • 32'
    Tengiz Bregvadze
    1-0
  • 38'
    Giorgi Janelidze (Assist:Andro Nemsadze) goal 
    2-0
  • 41'
    Tengiz Bregvadze (Assist:Otar Toradze) goal 
    3-0
  • 44'
    Tengiz Bregvadze
    3-0
  • 50'
    3-1
    goal Amiran Dzagania (Assist:Beka Gugberidze)
  • 52'
    3-1
    Amiran Dzagania
  • 53'
    3-1
    Avto Kapanadze
  • 57'
    3-1
    Irakli Javakhishvili
  • 65'
    Giorgi Shubitidze
    3-1
  • 72'
    Tengiz Bregvadze (Assist:Kichi Meliava) goal 
    4-1
  • 75'
    Giga Ambroladze (Assist:Giorgi Janelidze) goal 
    5-1
  • 81'
    5-2
    goal Amiran Dzagania (Assist:Temur Dalakishvili)
  • 83'
    Tengiz Bregvadze goal 
    6-2
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Aragvi Dusheti vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Aragvi Dusheti
    WIT Georgia Tbilisi
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 26 14 5 7 42 29 13 47 B H T B T B
2 Gareji Sagarejo 26 13 6 7 51 32 19 45 T T H T B T
3 FC Sioni Bolnisi 26 13 3 10 41 31 10 42 T H T B B B
4 Dinamo Tbilisi II 26 13 3 10 41 42 -1 42 B B B T B T
5 Spaeri FC 26 11 7 8 34 33 1 40 B T T H T T
6 Aragvi Dusheti 26 10 6 10 42 37 5 36 T H T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 26 8 9 9 37 40 -3 33 T B B T T H
8 WIT Georgia Tbilisi 26 8 7 11 35 42 -7 31 B B B B H T
9 Shturmi 26 6 8 12 27 36 -9 26 T T H H H B
10 Kolkheti 1913 Poti 26 3 8 15 25 53 -28 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation